Có 2 kết quả:
厘升 lí shēng ㄌㄧˊ ㄕㄥ • 釐升 lí shēng ㄌㄧˊ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
centilít
Từ điển Trung-Anh
centiliter
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
centiliter
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh