Có 2 kết quả:

厘升 lí shēng ㄌㄧˊ ㄕㄥ釐升 lí shēng ㄌㄧˊ ㄕㄥ

1/2

lí shēng ㄌㄧˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

centilít

Từ điển Trung-Anh

centiliter

Từ điển Trung-Anh

centiliter